Khớp nối ngắt kết nối khô
Khớp nối ngắt kết nối khô là lựa chọn được đưa ra để xử lý mọi chất lỏng, hóa chất, khí đốt.
Giao diện được tiêu chuẩn hóa cho STANAG 3756 với nguyên lý khớp nối lưỡi lê của nó đã được chấp nhận rộng rãi trong ngành. Ứng dụng cho nhà máy chế biến công nghiệp, tàu chở dầu đường bộ và đường sắt, container IBC, công nghiệp dược phẩm và hóa dầu, v.v.
Size từ: | 1” đến 8” |
Vật liệu: | Nhôm, Đồng thau, Inox, Hastelloy, Titanium, PVDF, PEEK, v.v... |
Đệm: | •FKM, NBR, EPDM, FFKM v.v.... |
Áp suất làm việc | 10-25 Bars (hễ số 5 lần). |
Có sẵn với các kết nối ren và mặt bích, cho cả bộ ống và bộ bình chứa.
Thông số kỹ thuật
Socket | Kết nối ren | Kết nối bích | Lưu lượng dòng chảy | Vật liệu | Đệm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1” (DN25) | 56 mm | ¾”, 1”, 1¼” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu | Up to 250 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
2” (DN50) | 70 mm | 1½”, 2” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu. | Up to 900 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
2½” (DN65) | 105 mm | 2½”, 3” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu. | Up to 2.100 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
3” (DN80) | 119 mm | 3” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. Others on request. | Up to 2.800 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
4” (DN100) | 164 mm | 4” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu. | Up to 7.000 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
6” (DN150) | 238 mm | 6” BSP and NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu. | Up to 14.000 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM | |
8” (DN200) | 272 mm | 8” NPT | ANSI, EN, TW, TTMA, JIS. khác theo yêu cầu. | Up to 23.000 L/min | Specified in configurator | FKM, NBR, EPDM, FFKM |
Copyright © 2017 Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phúc Minh